Xe Hyundai Ex8 Gt S2 chở xăng dầu 6 khối trả góp
Hình ảnh thực tế xe tại xưởng






Thông số kỹ thuật
Bảng thông số kỹ thuật xe bồn chở xăng dầu Hyundai EX8 GT S2 6 khối | |
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI MIGHTY EX8 GT S2/VUL-D
|
Số chứng nhận : | 1533/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : | 09/12/2021 |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng, dầu diesel) |
Xuất xứ : | — |
Cơ sở sản xuất : | Công ty cổ phần ô tô Vũ Linh |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân : | 4.905 kg |
Phân bố : – Cầu trước : | 2.055 kg |
– Cầu sau : | 2.850 kg |
Tải trọng cho phép chở : | 5.040 kg |
Số người cho phép chở : | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : | 10.140 kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6.860 x 2.200 x 2.790 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | — x — x —/— |
Khoảng cách trục : | 3850 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1.730/1.680 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D4CC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích : | 2891 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 117.6 kW/ 3000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú: |
Kích thước bao xi téc: 3.080/2.840 x 2.120 x 1.230 mm; – Xi téc chứa diesel (thể tích 6000 lít, khối lượng riêng 0,84 kg/lít), cơ cấu bơm và lưu lượng kế điện tử; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|