Nhãn hiệu : HINO FL8JTSA 6×2/BTR-XTCC
Số chứng nhận : 0864/VAQ09 – 01/18 – 00
Ngày cấp : 14/6/2018
Loại phương tiện : Ô tô chở thức ăn chăn nuôi
Xuất xứ : —
Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Thành Công
Địa chỉ : 481/1 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 8005 kG
Phân bố : – Cầu trước : 3075 kG
– Cầu sau : 4930 kG
Tải trọng cho phép chở : 15800 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9820 x 2500 x 3770 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6890 x 2450 x 2170/— mm
Khoảng cách trục : 4980 + 1300 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1925/1855 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: J08E-UF
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—/—
Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Thùng chứa thức ăn chăn nuôi (thể tích 27,72 m3, khối lượng riêng 570 kg/m3) và cơ cấu xả thức ăn chăn nuôi kiểu băng tải trục vít; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Trên đây là tổng số tiền và các khoản mục chi phí dự kiến khách hàng cần thanh toán khi mua xe trả thẳng hoặc trả góp. Chi phí thực tế có thể thay đổi theo từng trường hợp.
Ước tính vay và lãi suất
Xe chở thức ăn chăn nuôi HINO FL8JTSA 6×2 15,8 tấn
- Khuyến mãi
- Giá tốt nhất
- Liên hệ: 0985534136
- Cam kết giá tốt nhất
- Trả góp vay lên đến 7 năm
- Lãi suất vay ưu đãi
Danh mục: Xe chở thức ăn chăn nuôi
Hãng Xe | Hino |
---|---|
Trọng tải | từ 13 đến 19 tấn |